Bước tới nội dung

annuel

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /a.nɥɛl/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực annuel
/a.nɥɛl/
annuels
/a.nɥɛl/
Giống cái annuelle
/a.nɥɛl/
annuelles
/a.nɥɛl/

annuel /a.nɥɛl/

  1. Hằng năm, thường niên.
    Congé annuel — sự nghỉ phép hằng năm, sự nghỉ phép thường niên
    Banquet annuel — bữa tiệc được tổ chức hằng năm
    Fête annuelle — lễ hằng năm
  2. (Lâu) Một năm, (sống) một năm.
    Plante annuelle — cây một năm

Tham khảo

[sửa]