annuel
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /a.nɥɛl/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | annuel /a.nɥɛl/ |
annuels /a.nɥɛl/ |
Giống cái | annuelle /a.nɥɛl/ |
annuelles /a.nɥɛl/ |
annuel /a.nɥɛl/
- Hằng năm, thường niên.
- Congé annuel — sự nghỉ phép hằng năm, sự nghỉ phép thường niên
- Banquet annuel — bữa tiệc được tổ chức hằng năm
- Fête annuelle — lễ hằng năm
- (Lâu) Một năm, (sống) một năm.
- Plante annuelle — cây một năm
Tham khảo[sửa]
- "annuel". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)