Bước tới nội dung
annuel /a.nɥɛl/
- Hằng năm, thường niên.
- Congé annuel — sự nghỉ phép hằng năm, sự nghỉ phép thường niên
- Banquet annuel — bữa tiệc được tổ chức hằng năm
- Fête annuelle — lễ hằng năm
- (Lâu) Một năm, (sống) một năm.
- Plante annuelle — cây một năm