Bước tới nội dung

thường niên

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰɨə̤ŋ˨˩ niən˧˧tʰɨəŋ˧˧ niəŋ˧˥tʰɨəŋ˨˩ niəŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰɨəŋ˧˧ niən˧˥tʰɨəŋ˧˧ niən˧˥˧

Tính từ

[sửa]

thường niên

  1. Hằng năm.
    Hội nghị thường niên.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]