annulaire
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /a.ny.lɛʁ/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | annulaire /a.ny.lɛʁ/ |
annulaire /a.ny.lɛʁ/ |
Giống cái | annulaire /a.ny.lɛʁ/ |
annulaire /a.ny.lɛʁ/ |
annulaire /a.ny.lɛʁ/
Danh từ
[sửa]annulaire
- ngón (tay) đeo nhẫn.
Tham khảo
[sửa]- "annulaire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)