Bước tới nội dung

annulaire

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /a.ny.lɛʁ/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực annulaire
/a.ny.lɛʁ/
annulaire
/a.ny.lɛʁ/
Giống cái annulaire
/a.ny.lɛʁ/
annulaire
/a.ny.lɛʁ/

annulaire /a.ny.lɛʁ/

  1. () Hình vòng, (có) hình vành.

Danh từ

[sửa]

annulaire

  1. ngón (tay) đeo nhẫn.

Tham khảo

[sửa]