Bước tới nội dung

anonymat

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /a.nɔ.ni.ma/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
anonymat
/a.nɔ.ni.ma/
anonymat
/a.nɔ.ni.ma/

anonymat /a.nɔ.ni.ma/

  1. Sự vô danh, sự khuyết danh.
  2. Sự giấu tên; sự nặc danh.
    Garder l’anonymat — giữ kín tên, giấu tên

Tham khảo

[sửa]