Bước tới nội dung

khuyết danh

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
xwiət˧˥ zajŋ˧˧kʰwiə̰k˩˧ jan˧˥kʰwiək˧˥ jan˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
xwiət˩˩ ɟajŋ˧˥xwiə̰t˩˧ ɟajŋ˧˥˧

Tính từ

[sửa]

khuyết danh

  1. Thiếu tên tác giả.
    Bài thơ khuyết danh.

Tham khảo

[sửa]