anonymity
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˌæ.nə.ˈnɪ.mə.ti/
Hoa Kỳ | [ˌæ.nə.ˈnɪ.mə.ti] |
Danh từ[sửa]
anonymity /ˌæ.nə.ˈnɪ.mə.ti/
- Tình trạng giấu tên; tình trạng nặc danh.
- to retain one's anonymity — giấu tên
Tham khảo[sửa]
- "anonymity", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)