anormalité
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /a.nɔʁ.ma.li.te/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
anormalité /a.nɔʁ.ma.li.te/ |
anormalité /a.nɔʁ.ma.li.te/ |
anormalité gc /a.nɔʁ.ma.li.te/
- Tính bất bình thường, tính khác thường.
Tham khảo
[sửa]- "anormalité", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)