Bước tới nội dung

antéchrist

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɑ̃.te.kʁist/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
antéchrist
/ɑ̃.te.kʁist/
antéchrists
/ɑ̃.te.kʁist/

antéchrist /ɑ̃.te.kʁist/

  1. (Tôn giáo) Kẻ chống Chúa.

Tham khảo

[sửa]