Bước tới nội dung

antépénultième

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɑ̃.te.pe.nyl.tjɛm/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực antépénultième
/ɑ̃.te.pe.nyl.tjɛm/
antépénultièmes
/ɑ̃.te.pe.nyl.tjɛm/
Giống cái antépénultième
/ɑ̃.te.pe.nyl.tjɛm/
antépénultièmes
/ɑ̃.te.pe.nyl.tjɛm/

antépénultième /ɑ̃.te.pe.nyl.tjɛm/

  1. (Ngôn ngữ học) Trước áp chót.

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
antépénultième
/ɑ̃.te.pe.nyl.tjɛm/
antépénultièmes
/ɑ̃.te.pe.nyl.tjɛm/

antépénultième gc /ɑ̃.te.pe.nyl.tjɛm/

  1. (Ngôn ngữ học) Âm tiết trước áp chót.

Tham khảo

[sửa]