antépénultième
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɑ̃.te.pe.nyl.tjɛm/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | antépénultième /ɑ̃.te.pe.nyl.tjɛm/ |
antépénultièmes /ɑ̃.te.pe.nyl.tjɛm/ |
Giống cái | antépénultième /ɑ̃.te.pe.nyl.tjɛm/ |
antépénultièmes /ɑ̃.te.pe.nyl.tjɛm/ |
antépénultième /ɑ̃.te.pe.nyl.tjɛm/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
antépénultième /ɑ̃.te.pe.nyl.tjɛm/ |
antépénultièmes /ɑ̃.te.pe.nyl.tjɛm/ |
antépénultième gc /ɑ̃.te.pe.nyl.tjɛm/
Tham khảo
[sửa]- "antépénultième", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)