antenna aperture
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: / ˈæp.ər.ˌtʃʊr/
Danh từ
[sửa]antenna aperture / ˈæp.ər.ˌtʃʊr/
Tham khảo
[sửa]- "antenna aperture", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
antenna aperture / ˈæp.ər.ˌtʃʊr/