Bước tới nội dung

antenna aperture

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: / ˈæp.ər.ˌtʃʊr/

Danh từ

[sửa]

antenna aperture / ˈæp.ər.ˌtʃʊr/

  1. (Tech) Khẩu độ ănten.

Tham khảo

[sửa]