Bước tới nội dung

antheridium

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌæn(t).θə.ˈrɪ.di.əm/

Danh từ

[sửa]

antheridium /ˌæn(t).θə.ˈrɪ.di.əm/

  1. (Thực vật học) Túi đực.

Tham khảo

[sửa]