Bước tới nội dung

anthracite

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈænt.θrə.ˌsɑɪt/

Danh từ

[sửa]

anthracite /ˈænt.θrə.ˌsɑɪt/

  1. Antraxit.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɑ̃t.ʁa.sit/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
anthracite
/ɑ̃t.ʁa.sit/
anthracites
/ɑ̃t.ʁa.sit/

anthracite /ɑ̃t.ʁa.sit/

  1. Antraxit.

Tham khảo

[sửa]