anthracite
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈænt.θrə.ˌsɑɪt/
Danh từ
[sửa]anthracite /ˈænt.θrə.ˌsɑɪt/
Tham khảo
[sửa]- "anthracite", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɑ̃t.ʁa.sit/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
anthracite /ɑ̃t.ʁa.sit/ |
anthracites /ɑ̃t.ʁa.sit/ |
anthracite gđ /ɑ̃t.ʁa.sit/
Tham khảo
[sửa]- "anthracite", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)