Bước tới nội dung

anthropology

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌænt.θrə.ˈpɑː.lə.dʒi/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

anthropology /ˌænt.θrə.ˈpɑː.lə.dʒi/

  1. Nhân chủng học, nhân loại học, nhân học.

Tham khảo

[sửa]