Bước tới nội dung

anticlockwise

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌæn.ti.ˈklɑːk.ˌwɑɪz/
Hoa Kỳ

Phó từ

[sửa]

anticlockwise (không so sánh được)

  1. (Anh Anh, Úc Úc) Ngược chiều kim đồng hồ.

Đồng nghĩa

[sửa]

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]