antibiotic
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌæn.ti.bɑɪ.ˈɑː.tɪk/
Tính từ
[sửa]antibiotic ( không so sánh được) /ˌæn.ti.bɑɪ.ˈɑː.tɪk/
Danh từ
[sửa]antibiotic (số nhiều antibiotics) /ˌæn.ti.bɑɪ.ˈɑː.tɪk/
- Thuốc kháng sinh, thuốc trụ sinh.
- amoxicillin antibiotic — thuốc kháng sinh amoxicillin
Tham khảo
[sửa]- "antibiotic", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)