antimatter
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈæn.ti.ˌmæ.tɜː/
Danh từ[sửa]
antimatter /ˈæn.ti.ˌmæ.tɜː/
Tham khảo[sửa]
- "antimatter". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)