Bước tới nội dung

anti-semitism

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌæn.ti.ˈsɛ.mə.ˌtɪ.zəm/

Danh từ

[sửa]

anti-semitism /ˌæn.ti.ˈsɛ.mə.ˌtɪ.zəm/

  1. Chủ nghĩa bài Do thái.

Tham khảo

[sửa]