antialiasing
Giao diện
Xem thêm: anti-aliasing
Tiếng Anh
[sửa]Cách viết khác
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]antialiasing (không đếm được)
Antonyms
[sửa]Xem thêm
[sửa]anti-aliasing trên Wikipedia tiếng Anh.
Tiếng Bồ Đào Nha
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Vay mượn chưa điều chỉnh từ tiếng Anh antialiasing. Theo cách phân tích mặt chữ: anti- + aliasing.
Danh từ
[sửa]antialiasing
- Dạng viết khác của anti-aliasing
Thể loại:
- Từ có tiền tố anti- trong tiếng Anh
- Từ tiếng Anh có 6 âm tiết
- Mục từ tiếng Anh có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Anh có liên kết âm thanh
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ tiếng Anh
- Danh từ không đếm được tiếng Anh
- Đồ họa máy tính/Tiếng Anh
- Từ tiếng Bồ Đào Nha vay mượn tiếng Anh
- Từ tiếng Bồ Đào Nha vay mượn chưa điều chỉnh từ tiếng Anh
- Từ tiếng Bồ Đào Nha gốc Anh
- Từ có tiền tố anti- trong tiếng Bồ Đào Nha
- Mục từ tiếng Bồ Đào Nha
- Danh từ tiếng Bồ Đào Nha