Bước tới nội dung

anticancer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌæn.ˌtɑɪ.ˈkænt.sɜː/

Danh từ

[sửa]

anticancer /ˌæn.ˌtɑɪ.ˈkænt.sɜː/

  1. Cách viết khác : anticancerous.

Tham khảo

[sửa]