anticatholic
Tiếng Anh[sửa]
Tính từ[sửa]
anticatholic
- Chống đạo Thiên chúa.
Danh từ[sửa]
anticatholic
- Người chống đạo Thiên chúa.
Tham khảo[sửa]
- "anticatholic", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
anticatholic
anticatholic