Bước tới nội dung

anticipative

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Tính từ

[sửa]

anticipative

  1. Làm trước; nói trước.
  2. Trước lúc, trước kỳ hạn.
  3. Mong đợi, chờ đợi.
    to be anticipative of something — mong đợi cái gì

Tham khảo

[sửa]