Bước tới nội dung

anticlinal

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]
anticlinal

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌæn.tɪ.ˈklɑɪ.nᵊl/

Tính từ

[sửa]

anticlinal /ˌæn.tɪ.ˈklɑɪ.nᵊl/

  1. (Địa lý,địa chất) (thuộc) nếp lồi.

Tham khảo

[sửa]