Bước tới nội dung

anticommunism

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌæn.ˌtɑɪ.ˈkɑːm.jə.ˌnɪ.zəm/

Danh từ

[sửa]

anticommunism /ˌæn.ˌtɑɪ.ˈkɑːm.jə.ˌnɪ.zəm/

  1. Thuyết chống chủ nghĩa cộng sản.

Tham khảo

[sửa]