Bước tới nội dung

anticorrosion

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌæn.ˌtɑɪ.kə.ˈroʊ.ʒən/

Danh từ

[sửa]

anticorrosion /ˌæn.ˌtɑɪ.kə.ˈroʊ.ʒən/

  1. Việc chống gặm mòn.

Tham khảo

[sửa]