antifasciste
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɑ̃.ti.fa.ʃist/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | antifasciste /ɑ̃.ti.fa.ʃist/ |
antifascistes /ɑ̃.ti.fa.ʃist/ |
Giống cái | antifasciste /ɑ̃.ti.fa.ʃist/ |
antifascistes /ɑ̃.ti.fa.ʃist/ |
antifasciste /ɑ̃.ti.fa.ʃist/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | antifasciste /ɑ̃.ti.fa.ʃist/ |
antifascistes /ɑ̃.ti.fa.ʃist/ |
Số nhiều | antifasciste /ɑ̃.ti.fa.ʃist/ |
antifascistes /ɑ̃.ti.fa.ʃist/ |
antifasciste /ɑ̃.ti.fa.ʃist/
Tham khảo
[sửa]- "antifasciste", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)