Bước tới nội dung

antifasciste

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɑ̃.ti.fa.ʃist/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực antifasciste
/ɑ̃.ti.fa.ʃist/
antifascistes
/ɑ̃.ti.fa.ʃist/
Giống cái antifasciste
/ɑ̃.ti.fa.ʃist/
antifascistes
/ɑ̃.ti.fa.ʃist/

antifasciste /ɑ̃.ti.fa.ʃist/

  1. Chống chủ nghĩa phát xít.

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít antifasciste
/ɑ̃.ti.fa.ʃist/
antifascistes
/ɑ̃.ti.fa.ʃist/
Số nhiều antifasciste
/ɑ̃.ti.fa.ʃist/
antifascistes
/ɑ̃.ti.fa.ʃist/

antifasciste /ɑ̃.ti.fa.ʃist/

  1. Người chống chủ nghĩa phát xít.

Tham khảo

[sửa]