Bước tới nội dung

antihormone

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.ˈhɔr.ˌmoʊn/

Danh từ

[sửa]

antihormone /.ˈhɔr.ˌmoʊn/

  1. Kháng hoocmôn; kháng nội tiết.

Tham khảo

[sửa]