Bước tới nội dung

antihuman

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.ˈhjuː.mən/

Tính từ

[sửa]

antihuman /.ˈhjuː.mən/

  1. Phản nhân đạo, phản nhân văn.

Tham khảo

[sửa]