Bước tới nội dung

antimephitic

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Tính từ

[sửa]

antimephitic

  1. Trừ xú khí, trừ khí độc.

Danh từ

[sửa]

antimephitic

  1. Thuốc trừ xú khí, thuốc trừ khí độc.

Tham khảo

[sửa]