Bước tới nội dung

antipopular

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌæn.ˌtɑɪ.ˈpɑː.pjə.lɜː/

Tính từ

[sửa]

antipopular /ˌæn.ˌtɑɪ.ˈpɑː.pjə.lɜː/

  1. Phản dân, hại dân.

Tham khảo

[sửa]