antiprogressive
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌæn.ˌtɑɪ.prə.ˈɡrɛ.sɪv/
Tính từ
[sửa]antiprogressive /ˌæn.ˌtɑɪ.prə.ˈɡrɛ.sɪv/
Tham khảo
[sửa]- "antiprogressive", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
antiprogressive /ˌæn.ˌtɑɪ.prə.ˈɡrɛ.sɪv/