antisémite
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɑ̃.ti.se.mit/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | antisémite /ɑ̃.ti.se.mit/ |
antisémites /ɑ̃.ti.se.mit/ |
Giống cái | antisémite /ɑ̃.ti.se.mit/ |
antisémites /ɑ̃.ti.se.mit/ |
antisémite /ɑ̃.ti.se.mit/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | antisémite /ɑ̃.ti.se.mit/ |
antisémites /ɑ̃.ti.se.mit/ |
Số nhiều | antisémite /ɑ̃.ti.se.mit/ |
antisémites /ɑ̃.ti.se.mit/ |
antisémite /ɑ̃.ti.se.mit/
Tham khảo
[sửa]- "antisémite", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)