antiseptic
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌæn.tə.ˈsɛp.tɪk/
Tính từ
[sửa]antiseptic /ˌæn.tə.ˈsɛp.tɪk/
Danh từ
[sửa]antiseptic /ˌæn.tə.ˈsɛp.tɪk/
- Chất khử trùng.
Tham khảo
[sửa]- "antiseptic", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)