Bước tới nội dung

antispasmodique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɑ̃.tis.pas.mɔ.dik/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực antispasmodique
/ɑ̃.tis.pas.mɔ.dik/
antispasmodique
/ɑ̃.tis.pas.mɔ.dik/
Giống cái antispasmodique
/ɑ̃.tis.pas.mɔ.dik/
antispasmodique
/ɑ̃.tis.pas.mɔ.dik/

antispasmodique /ɑ̃.tis.pas.mɔ.dik/

  1. (Y học) Chống co thắt.

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
antispasmodique
/ɑ̃.tis.pas.mɔ.dik/
antispasmodique
/ɑ̃.tis.pas.mɔ.dik/

antispasmodique /ɑ̃.tis.pas.mɔ.dik/

  1. (Y học) Thuốc chống co thắt.

Tham khảo

[sửa]