antispasmodique
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɑ̃.tis.pas.mɔ.dik/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | antispasmodique /ɑ̃.tis.pas.mɔ.dik/ |
antispasmodique /ɑ̃.tis.pas.mɔ.dik/ |
Giống cái | antispasmodique /ɑ̃.tis.pas.mɔ.dik/ |
antispasmodique /ɑ̃.tis.pas.mɔ.dik/ |
antispasmodique /ɑ̃.tis.pas.mɔ.dik/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
antispasmodique /ɑ̃.tis.pas.mɔ.dik/ |
antispasmodique /ɑ̃.tis.pas.mɔ.dik/ |
antispasmodique gđ /ɑ̃.tis.pas.mɔ.dik/
Tham khảo
[sửa]- "antispasmodique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)