Bước tới nội dung

antiterrorism

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌæn.ˌtɑɪ.ˈtɛr.ɜː.ˌɪ.zəm/

Danh từ

[sửa]

antiterrorism /ˌæn.ˌtɑɪ.ˈtɛr.ɜː.ˌɪ.zəm/

  1. Chính sách chống khủng bố.

Tham khảo

[sửa]