Bước tới nội dung

antithrombin

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌæn.ti.ˈθrɑːm.bən/

Danh từ

[sửa]

antithrombin /ˌæn.ti.ˈθrɑːm.bən/

  1. Chất chống đông máu.

Tham khảo

[sửa]