Bước tới nội dung

antitoxine

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɑ̃.ti.tɔk.sin/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
antitoxine
/ɑ̃.ti.tɔk.sin/
antitoxine
/ɑ̃.ti.tɔk.sin/

antitoxine gc /ɑ̃.ti.tɔk.sin/

  1. (Y học) Kháng độc tố.

Tham khảo

[sửa]