antiunemployment
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌæn.ˌtɑɪ..ˈplɔɪ.mənt/
Danh từ
[sửa]antiunemployment /ˌæn.ˌtɑɪ..ˈplɔɪ.mənt/
- Sự chống thất nghiệp.
Tham khảo
[sửa]- "antiunemployment", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)