antydning
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | antydning | antydningen |
Số nhiều | antydninger | antydningene |
antydning gđ
- Sự ám chỉ, cho biết, cho thấy, dấu hiệu.
- å komme med antydninger om noe(n)
- Một tí, một ít, một tí xíu.
- Det var ikke antydning til vind da vi startet.
Tham khảo
[sửa]- "antydning", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)