Bước tới nội dung

apéritif

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /a.pe.ʁi.tif/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực apéritif
/a.pe.ʁi.tif/
apéritifs
/a.pe.ʁi.tif/
Giống cái apéritive
/a.pe.ʁi.tiv/
apéritives
/a.pe.ʁi.tiv/

apéritif /a.pe.ʁi.tif/

  1. Khai vị.
    Boisson apéritive — thức uống khai vị

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
apéritif
/a.pe.ʁi.tif/
apéritifs
/a.pe.ʁi.tif/

apéritif /a.pe.ʁi.tif/

  1. Rượu khai vị.

Tham khảo

[sửa]