khai vị
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
xaːj˧˧ vḭʔ˨˩ | kʰaːj˧˥ jḭ˨˨ | kʰaːj˧˧ ji˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
xaːj˧˥ vi˨˨ | xaːj˧˥ vḭ˨˨ | xaːj˧˥˧ vḭ˨˨ |
Định nghĩa
[sửa]khai vị
- Nói rượu uống trước bữa ăn để ăn cho ngon miệng.
Dịch
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "khai vị", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)