Bước tới nội dung

apôtre

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /a.pɔtʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
apôtre
/a.pɔtʁ/
apôtres
/a.pɔtʁ/

apôtre /a.pɔtʁ/

  1. (Tôn giáo) Tông đồ.
  2. Người truyền bá, người tuyên truyền.
    Un apôtre du socialisme — người tuyên truyền chủ nghĩa xã hội
    faire le bon apôtre — giả đạo đức (để lừa bịp)

Tham khảo

[sửa]