apôtre
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /a.pɔtʁ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
apôtre /a.pɔtʁ/ |
apôtres /a.pɔtʁ/ |
apôtre gđ /a.pɔtʁ/
- (Tôn giáo) Tông đồ.
- Người truyền bá, người tuyên truyền.
- Un apôtre du socialisme — người tuyên truyền chủ nghĩa xã hội
- faire le bon apôtre — giả đạo đức (để lừa bịp)
Tham khảo
[sửa]- "apôtre", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)