Bước tới nội dung

apartness

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ə.ˈpɑːrt.nəs/

Danh từ

[sửa]

apartness /ə.ˈpɑːrt.nəs/

  1. Xem apart

Tham khảo

[sửa]