apiece
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ə.ˈpis/
![]() | [ə.ˈpis] |
Phó từ[sửa]
apiece /ə.ˈpis/
- Mỗi một, mỗi người, mỗi vật, mỗi cái.
- to receive a gun apiece — lính mỗi người một súng
- to cost 5đ apiece — giá mỗi cái năm đồng
Tham khảo[sửa]
- "apiece". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)