apiece

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ə.ˈpis/
Hoa Kỳ

Phó từ[sửa]

apiece /ə.ˈpis/

  1. Mỗi một, mỗi người, mỗi vật, mỗi cái.
    to receive a gun apiece — lính mỗi người một súng
    to cost 5đ apiece — giá mỗi cái năm đồng

Tham khảo[sửa]