Bước tới nội dung

aplanissement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /a.pla.nis.mɑ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
aplanissement
/a.pla.nis.mɑ̃/
aplanissement
/a.pla.nis.mɑ̃/

aplanissement /a.pla.nis.mɑ̃/

  1. (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Sự làm phẳng.
  2. (Nghĩa bóng) Sự san bằng.

Tham khảo

[sửa]