Bước tới nội dung

apollonian

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌæ.pə.ˈloʊ.ni.ən/

Tính từ

[sửa]

apollonian /ˌæ.pə.ˈloʊ.ni.ən/

  1. Hài hoà, nhịp nhàng, cân đối.

Tham khảo

[sửa]