Bước tới nội dung

apologizer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.ˌdʒɑɪ.zɜː/

Danh từ

[sửa]

apologizer /.ˌdʒɑɪ.zɜː/

  1. Xem apologize

Tham khảo

[sửa]