Bước tới nội dung

aponeurosis

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌæ.pə.nʊ.ˈroʊ.səs/

Danh từ

[sửa]

aponeurosis số nhiều aponeuroses /ˌæ.pə.nʊ.ˈroʊ.səs/

  1. (Giải phẫu) Cân.

Tham khảo

[sửa]