apoplexie
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /a.pɔ.plɛk.si/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
apoplexie /a.pɔ.plɛk.si/ |
apoplexies /a.pɔ.plɛk.si/ |
apoplexie gc /a.pɔ.plɛk.si/
- (Y học) Sự ngập máu.
- Attaque d’apoplexie — cơn ngập máu
- L’apoplexie est généralement due à une hémorragie cérébrale — ngập máu thường là do xuất huyết não
- Être frappé d’apoplexie — bị ngập máu
Tham khảo
[sửa]- "apoplexie", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)