Bước tới nội dung

apospory

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈæ.pə.ˌspɔr.i/

Danh từ

[sửa]

apospory /ˈæ.pə.ˌspɔr.i/

  1. Tính sinh sản không bào tử.

Tham khảo

[sửa]