apostolate

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ə.ˈpɑːs.tə.ˌleɪt/

Danh từ[sửa]

apostolate /ə.ˈpɑːs.tə.ˌleɪt/

  1. Chức tông đồ.
  2. Sự lãnh đạo trong cuộc tuyên truyền vận động.

Tham khảo[sửa]